V-League

V-League este prima divizie vietnameză de fotbal. Înființată în 1890, în ligă evoluează 14 echipe. Numele de V-League este folosit din timpul sezonului 2000-2001, când competiția a primit calificativul de ligă profesionistă.

V-League
Sport fotbal
Organizator AFC
Înființat(ă) în 1980
Periodicitate anuală
Participanți 14 echipe
Campion Ðà Nẵng
Cele mai multe trofee Thể Công (5 trofee)
Locul în sistemul fotbalistic Locul 1
Cupe locale Cupa Vietnamului
Site oficial http://www.vleague.vn
Pentru ediția actuală, vedeți :
V-League 2019-2020

Cluburi participante în 2010

  • Becamex Bình Dương FC
  • Ðồng Tâm Long An FC
  • Đồng Tháp FC
  • Hòa Phát Hà Nội
  • Hoàng Anh Gia Lai
  • Khatoco Khánh Hoà FC
  • Lam Sơn Thanh Hóa FC
  • Megastar Nam Định FC
  • Navibank Sài Gòn FC
  • SHB Ðà Nẵng FC
  • Sông Lam Nghệ An FC
  • Hà Nội T&T F.C.
  • Xi Măng Hải Phòng FC
  • XM The Vissai Ninh Binh

Foste campioane

SeasonChampionRunner-upThird Place
1980Tông Cuc Düòng SátCông An Hà NộiHải Quan
1981-82Câu Lac Bô Quân DôiQuân Khu Thủ đôCông An Hà Nội
1982-83Câu Lac Bô Quân Dôi (2)Hải QuanCãng Hải Phòng
1984Công An Hà NộiCâu Lac Bô Quân DôiSở Công Nghiệp
1985Công Nghiệp Hà Nam NinhSở Công NghiệpCãng Sài Gòn
1986Cãng Sài GònHãi QuanCâu Lac Bô Quân Dôi
1987Câu Lac Bô Quân Dôi (3)Công Nhân Quảng Nam Đà NẵngAn Giang
1989Đồng ThápCâu Lac Bô Quân DôiCông An Hà Nội
1990Câu Lac Bô Quân Dôi (4)Công Nhân Quảng Nam Đà NẵngHãi Quan
1991Hải QuanCông Nhân Quảng Nam Đà NẵngCãng Sài Gòn
1992Công Nhân Quảng Nam Đà NẵngCông An Hải PhòngCâu Lac Bô Quân Dôi
1993-94Cãng Sài Gòn (2)Công An Thành Phô´Câu Lac Bô Quân Dôi
1995Công An Thành Phô´Thùa Thiên HuếCãng Sài Gòn
1996Đồng Tháp (2)Công An Thành Phô´Sông Lam Nghệ An
1997Cãng Sài Gòn (3)Sông Lam Nghệ AnCâu Lac Bô Quân Dôi
1998Câu Lac Bô Quân Dôi (5)Công An Hà Nội FCSông Lam Nghệ An
1999-00Sông Lam Nghệ AnCông An Thành Phô´Công An Hà Nội FC
2000-01Sông Lam Nghệ An (2)ĐPM Nam Định FCThể Công
2001-02Cãng Sài Gòn (4)Công An Thành Phô´Sông Lam Nghệ An
2003Hoàng Anh Gia LaiGach Đồng Tâm Long AnĐPM Nam Định FC
2004Hoàng Anh Gia Lai (2)ĐPM Nam Định FCGach Đồng Tâm Long An
2005Gach Đồng Tâm Long AnSHB Ðà Nẵng FCBecamex Bình Dương FC
2006Gach Đồng Tâm Long An (2)Becamex Bình Dương FCBoss Bình Ðịnh F.C.
2007Becamex Bình Dương FCGach Đồng Tâm Long AnHoàng Anh Gia Lai
2008Becamex Bình Dương FC (2)Gach Đồng Tâm Long AnXi Măng Hải Phòng FC
2009SHB Ðà Nẵng FC (2)Becamex Bình Dương FCSông Lam Nghệ An
2010Hà Nội T&T (1)Hải Phòng F.C.Đồng Tháp F.C.

Campionate după echipe

Echipă Campionate
The Cong-Viettel F.C5
Cãng Sài Gòn4
Hoàng Anh Gia Lai2
Gach Đồng Tâm Long An2
Sông Lam Nghệ An2
Đồng Tháp2
Becamex Bình Dương FC2
SHB Ðà Nẵng FC2
Hãi Quan1
Công Nghiêp Hà Nam Ninh1
Công An Hà Nội1
Tông Cuc Düòng Sát1
Công An Thành Phô´1
Hà Nội T&T F.C.1

Golgeteri

Sezon Nume Echipă Goluri Meciuri Goluri pe meci
1980 Lê Văn Đặng Công an Hà Nội 10 12 0,83
1981-82 Võ Thành Sơn Sở Công nghiệp TPHCM 15 19 0,79
1982-83 Nguyễn Cao Cường CLB Quân Đội 22 23 0,96
1984 Nguyễn Văn Dũng Công nghiệp Hà Nam Ninh 15 15 1,00
1985 Nguyễn Văn Dũng Công nghiệp Hà Nam Ninh 15 16 0,94
1986 Nguyễn Văn Dũng
Nguyễn Minh Huy
Công nghiệp Hà Nam Ninh
Hải Quan
12 17 0,71
1987 Lưu Tấn Liêm Hải Quan 15 20 0,75
1989 Hà Vương Ngầu Nại Cảng Sài Gòn 10 15 0,67
1990 Nguyễn Hồng Sơn CLB Quân Đội 10 15 0,67
1991 Hà Vương Ngầu Nại Cảng Sài Gòn 10 15 0,67
1992 Trần Minh Toàn Quảng Nam-Đà Nẵng 6 12 0,50
1993-94 Nguyễn Công Long
Bùi Sĩ Thành
Bình Định
Long An
12 10
11
1,20
1,09
1995 Trần Minh Chiến Công an Thành phố Hồ Chí Minh 14 15 0,93
1996 Lê Huỳnh Đức Công an Thành phố Hồ Chí Minh 25 27 0,93
1997 Lê Huỳnh Đức Công an Thành phố Hồ Chí Minh 16 22 0,73
1998 Nguyễn Văn Dũng Nam Định 17 26 0,65
1999
Unofficial
Vũ Minh Hiếu Công an Hà Nội 8 8 1,00
1999-00 Văn Sỹ Thuỷ Sông Lam Nghệ An 14 24 0,58
2000-01 Đặng Đạo Khánh Hoà 11 18 0,61
2001-02 Hồ Văn Lợi Cảng Sài Gòn 9 18 0,50
2003 Emeka Achilefu Nam Định 11 22 0,50
2004 Amaobi Uzowuru Nam Định 15 22 0,68
2005 Kesley Alves Bình Dương 21 22 0,95
2006 Elenildo De Jesus Thép Miền Nam Cảng Sài Gòn 18 24 0,75
2007 Almeida SHB Đà Nẵng 16 26 0,62
2008 Almeida SHB Đà Nẵng 23 26 0,89
2009 Gaston Merlo
Lazaro de Souza
SHB Đà Nẵng
Quân khu 4
15 26 0,58
2010 Gaston Merlo SHB Đà Nẵng 19 25 0,76

Legături externe

This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.